有点{儿}
yǒu*diǎnr*
-một chútThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
有
Bộ: 月 (trăng)
6 nét
点
Bộ: 灬 (lửa)
9 nét
儿
Bộ: 儿 (nhi đồng)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 有: Bộ '月' có thể gợi ý về sự tồn tại hoặc sở hữu, vì ánh trăng thường hiện hữu mỗi đêm.
- 点: Bộ '灬' liên quan đến lửa, có thể liên tưởng đến những điểm nóng hoặc những điều nhỏ bé.
- 儿: Bộ '儿' thể hiện ý nghĩa của sự nhỏ bé hoặc trẻ con.
→ Cấu trúc '有点儿' thường được dùng để diễn tả một ít, một chút hoặc một phần nào đó của sự việc.
Từ ghép thông dụng
有点儿
/yǒu diǎn'r/ - một chút, hơi
有意思
/yǒu yìsi/ - thú vị
有用
/yǒu yòng/ - hữu ích, có ích